Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ヨコタ工業(修理) ヨコタこうぎょう(しゅうり)
công nghiệp yokota (sửa chữa)
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修業 しゅうぎょう しゅぎょう
sự tu nghiệp.
推理 すいり
suy luận; lập luận
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy