Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修業
しゅうぎょう しゅぎょう
sự tu nghiệp.
修業する しゅうぎょう しゅぎょう
tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện.
花嫁修業 はなよめしゅうぎょう
học việc trước khi lấy chồng
武者修業 むしゃしゅぎょう むしゃしゅうぎょう
samurai khoan; sự đi lang thang hiệp sĩ
修業年限 しゅうぎょうねんげん
length (của) hướng (của) sự nghiên cứu
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
「TU NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích