ぬぎすてる
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa; lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi, chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung, liều lĩnh, thục mạng, đưa việc ra để máng vào mặt ai, cố chài được ai lấy mình làm vợ