Các từ liên quan tới ワレラン3世・ド・リュクサンブール (リニー伯)
ルクセンブルク リュクサンブール
nước Lucxămbua.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil