Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒット
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
ワン
nắp chặn lỗ vòi nước
ワン わん
một.
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
ヒット数 ヒットすう
số lần nhấn
大ヒット だいヒット
hit lớn, mặt hàng phổ biến