Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワン・ヴィジョン
vision
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực
ワン公 ワンこう わんこう
con chó
ワンメーター ワン・メーター
(within) basic fare (of a taxi meter, without being charged for mileage)
ワンクール ワン・クール
one run of a television series