無冠
むかん「VÔ QUAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua

無冠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無冠
無位無冠 むいむかん
(a plain citizen) having no special rank or title, being a common citizen
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
球冠 たまかん
cầu phân