Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
序説 じょせつ
sự giới thiệu.
序盤 じょばん
lượt chơi mở màn
整序 せいじょ
sắp xếp ngăn nắp
花序 かじょ
sự nở hoa, cụm hoa; kiểu phát hoa
機序 きじょ
cơ chế
序数 じょすう
số thứ tự