Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヴぁんぷ!
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
御父つぁん おとっつぁん おとっつあん
father (term commonly used until the end of the Meiji period), Dad
in an angry mood, in anger, angrily, in a huff
ぷるんぷるん プルンプルン
shaking like a jelly, jellylike
serves you right!
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
なんぷん なんぷん
Phút nào
ぷるん プルン
shaking like a jelly, jellylike