Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
父御 ちちご ててご
thân phụ; cha (anh, chị)
御父さん ごとうさん
bố, cha, ba; bố ơi !
伯父御 おじご
bác (cách gọi tỏ ý kính trọng anh trai của cha hoặc mẹ mình)
御父様 おもうさま
cha (cách nói tôn kính)
御祖父さん ごそふさん
ông, đồng hồ to để đứng
ざまぁ
serves you right!
父さん とうさん
bố.
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha