Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
奏曲 そうきょく
bản xônat
ヴァイオリン
đàn viôlông.
ヴィオラ
đàn viôla