Các từ liên quan tới ヴァイオリンとヴィオラのための協奏交響曲 (モーツァルト)
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
奏曲 そうきょく
bản xônat
đàn viôlông.
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng