Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
失われた世代 うしなわれたせだい
thế hệ đã qua
現代文明 げんだいぶんめい
văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
失明 しつめい
sự mất thị lực; bị mù
古代 こだい
cổ
古代裂れ こだいぎれ
vải (len) cổ xưa vỡ ra từng mảnh
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.