Các từ liên quan tới ヴァヴェル城のタペストリー
タペストリー タピストリー タピスリー タペスリー タペストリー タピストリー タピスリー タペスリー タペストリー
tapestry
ポスター/タペストリー ポスター/タペストリー
Áp phích/tranh treo tường
ポスター/タペストリー用備品 ポスター/タペストリーようびひん
Phụ kiện cho áp phích/ thảm treo tường
phụ kiện cho thảm trang trí treo tường
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung