ヴィジュアル系
ヴィジュアルけい ビジュアルけい
☆ Danh từ
Phong cách nhạc visual - phong cách thời trang nặng về trang điểm và kiểu tóc phức tạp, được sử dụng trong các ban nhạc rock, nhạc sĩ Nhật Bản

ヴィジュアル系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヴィジュアル系
ヴィジュアル ベーシック ヴィジュアル ベーシック
ngôn ngữ lập trình visual basic
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
系色 けいしょく
Hệ màu
トランス系 トランスけい
những người chuyển đổi giới tính