Các từ liên quan tới ヴィーンの放射法則
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
放射 ほうしゃ
phóng xạ.
法則 ほうそく
đạo luật
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)