Các từ liên quan tới ヴェネツィア国際映画祭 審査員特別賞
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国際映画祭 こくさいえいがさい
liên hoan phim quốc tế
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.