Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概括 がいかつ
khái quát; tổng kết; tóm lại
故意 こい
sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
概測 概測
đo đạc sơ bộ
故意に こいに
cố ý
故意犯 こいはん
crimes of intent
未必の故意 みひつのこい
conscious neglect, willful negligence, wilful negligence
概念的 がいねんてき
mang tính khái niệm
総括的 そうかつてき
bao gồm tất cả