Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総括的
そうかつてき
bao gồm tất cả
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総括 そうかつ
sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát
総括編 そうかつへん
Bản tóm tắt
総括票 そうかつひょう
bảng tổng hợp, bảng khái quát
包括的 ほうかつてき
có tính bao quát; một cách tổng quát.
総括する そうかつする
đúc kết.
総括価格 そうかつかかく
giá gộp.
総括値段 そうかつねだん
「TỔNG QUÁT ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích