Các từ liên quan tới 一〇〇式三十七粍戦車砲
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
対戦車砲 たいせんしゃほう
súng chống tăng
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
粍 みりめいとる ミリメートル ミリメーター みりめーとる
milimet (mm)
七十 しちじゅう ななじゅう ななそ
bảy mươi.
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy