Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一に
いつに いちに
chỉ có
一にも二にも いちにもににも
above all else
軌を一にする きをいつにする
để tán thành; để là cũng như thế (tư duy, quan điểm, etc.); để có cũng như thế cách (của) làm
万一に備える まんいちにそなえる
đề phòng bất trắc, rủi ro
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
「NHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích