軌を一にする
きをいつにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Để tán thành; để là cũng như thế (tư duy, quan điểm, etc.); để có cũng như thế cách (của) làm

軌を一にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軌を一にする
一夜を共にする いちやをともにする
dành một đêm với nhau
軌道に乗る きどうにのる
đi đúng hướng, sẽ lên kế hoạch
一身を犠牲にする いっしんをぎせいにする
xả thân.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一緒にする いっしょにする
để hợp nhất; nhầm lẫn với
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
軌道に乗せる きどうにのせる
đi đúng kế hoạch, đưa vào quỹ đạo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.