一まとめ
ひとまとめ「NHẤT」
☆ Danh từ
Gói, bó

一まとめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一まとめ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
まとめて まとめて
Tóm tại. tập hợp lại
総まとめ そうまとめ
tóm tắt tổng thể
まとめ役 まとめやく
người hòa giải; người gỡ rối
tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại