総まとめ
そうまとめ「TỔNG」
☆ Danh từ
Tóm tắt tổng thể

総まとめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総まとめ
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総嘗め そうなめ
thiệt hại lan rộng
総締め そうじめ
tổng số
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
一まとめ ひとまとめ
gói, bó
まとめて まとめて
Tóm tại. tập hợp lại
まとめ役 まとめやく
người hòa giải; người gỡ rối