Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一フッ化臭素
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
フッ素 フッそ ふっそ フッソ
florua
フッ化水素酸 フッかすいそさん ふっかすいそさん
Axit flohidric (là một dung dịch của hydro florua trong nước)
フッ素化合物 フッそかごうぶつ
hợp chất của fluorine
フッ化 フッか ふっか
fluoridation
臭化水素 しゅうかすいそ
hydrogen bromide (phân tử hai nguyên tử có công thức HBrr)