Các từ liên quan tới 一之江境川親水公園
公園 こうえん
công viên
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
親水 しんすい
sự ưa nước
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
江川る えがわる
tới (cố gắng tới) hành động thích một lớn - viên đạn