Các từ liên quan tới 一之江境川親水公園
公園 こうえん
công viên
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
親水 しんすい
sự ưa nước
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.