Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事理
じり
suy luận
事理明白 じりめいはく
facts being beyond dispute, logic being indisputable
理事 りじ
ban giám đốc; giám đốc; ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理事長 りじちょう
chánh văn phòng.
理事国 りじこく
nước thành viên (của) ủy ban thực hiện trong một tổ chức quốc tế
理事会 りじかい
giám đốc ủy viên ban chấp hành
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
「SỰ LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích