再工事
さいこうじ「TÁI CÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết

再工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再工事
工事 こうじ
công sự
再加工 さいかこう
sự gia công lại
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工事費 こうじひ
phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công
工事中 こうじちゅう
đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng
工事灯 こうじとう
đèn công trường