一人っ子政策
ひとりっこせいさく
☆ Danh từ
Chính sách một con

一人っ子政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人っ子政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人っ子 ひとりっこ
con một.
政策 せいさく
chánh sách
一人子 ひとりっこ
một trẻ em; một trẻ em duy nhất
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
一策 いっさく
một ý tưởng; một kế hoạch
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách