Kết quả tra cứu 一人前
Các từ liên quan tới 一人前
一人前
いちにんまえ ひとりまえ
「NHẤT NHÂN TIỀN」
☆ Danh từ
◆ Người lớn; người trưởng thành
体
だけは
一人前
だ。
Anh ta chỉ được cái to xác (nhưng cư xử như trẻ con)
あの
子
ももう
一人前
の
口
をききますよ。
Đứa trẻ ấy nói chuyện như người lớn.
その
少年
は
一人前
の
仕事
をする。
Cậu thiếu niên đó làm công việc của một người lớn.

Đăng nhập để xem giải thích