一人前になる
いちにんまえになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để đến (của) tuổi; để trở thành có đủ tiêu chuẩn hoàn toàn

Bảng chia động từ của 一人前になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一人前になる/いちにんまえになるる |
Quá khứ (た) | 一人前になった |
Phủ định (未然) | 一人前にならない |
Lịch sự (丁寧) | 一人前になります |
te (て) | 一人前になって |
Khả năng (可能) | 一人前になれる |
Thụ động (受身) | 一人前になられる |
Sai khiến (使役) | 一人前にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一人前になられる |
Điều kiện (条件) | 一人前になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一人前になれ |
Ý chí (意向) | 一人前になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一人前になるな |
一人前になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人前になる
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人前 いちにんまえ ひとりまえ
người lớn; người trưởng thành
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
マメな人 マメな人
người tinh tế
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
一人でに ひとりでに
tự động
一人悦に入る ひとりえつにいる
hài lòng với chính mình