一人悦に入る
ひとりえつにいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hài lòng với chính mình

Bảng chia động từ của 一人悦に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一人悦に入る/ひとりえつにいるる |
Quá khứ (た) | 一人悦に入った |
Phủ định (未然) | 一人悦に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 一人悦に入ります |
te (て) | 一人悦に入って |
Khả năng (可能) | 一人悦に入れる |
Thụ động (受身) | 一人悦に入られる |
Sai khiến (使役) | 一人悦に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一人悦に入られる |
Điều kiện (条件) | 一人悦に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 一人悦に入れ |
Ý chí (意向) | 一人悦に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一人悦に入るな |
一人悦に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人悦に入る
悦に入る えつにいる
hài lòng; hả hê; tự thỏa mãn
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
一人でに ひとりでに
tự động
一人前になる いちにんまえになる
để đến (của) tuổi; để trở thành có đủ tiêu chuẩn hoàn toàn
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê