Kết quả tra cứu 一人当たり
Các từ liên quan tới 一人当たり
一人当たり
ひとりあたり
☆ Danh từ
◆ Đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
この
料理
を
作
るには〜に0.3kgが
要
る。
Để làm món ăn này cần 0.3kg gạo cho mỗi người. .

Đăng nhập để xem giải thích
ひとりあたり
Đăng nhập để xem giải thích