Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人当たり
ひとあたり
thái độ đối đãi với con người
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人当たり ひとりあたり
đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
一人当たりgdp ひとりあたりGDP
人当たりの良い ひとあたりのよい
Hòa đồng
人当たりがいい ひとあたりがいい
hòa đồng, thân thiện
人当たりのいい ひとあたりのいい
人当たりが良い ひとあたりがよい
Thái độ đối với người khác tốt
一人当り ひとりあたり
bình quân đầu người.
「NHÂN ĐƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích