一人当たりgdp
ひとりあたりGDP
☆ Danh từ
Thu nhập bình quân đầu người.

一人当たりgdp được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人当たりgdp
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人当たり ひとりあたり
đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
一人当り ひとりあたり
bình quân đầu người.
人当たり ひとあたり
thái độ đối đãi với con người; ấn tượng gây ra cho người khác khi đối đãi với họ
一人当て ひとりあて いちにんあて
mỗi người
一人当千 いちにんとうせん
một người địch lại ngàn người; một người có năng lực xuất sắc vượt trội
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
GDPデフレーター GDPデフレーター
chỉ số điều chỉnh gdp