一元論
いちげんろん「NHẤT NGUYÊN LUẬN」
☆ Danh từ
Nhất Nguyên luận

Từ trái nghĩa của 一元論
一元論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一元論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất