一兆
いっちょう「NHẤT TRIỆU」
☆ Numeric
Một nghìn tỷ
Đường 1 chiều

一兆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一兆
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn