一分の隙もない
いちぶのすきもない
☆ Cụm từ, adj-i
Impeccable

一分の隙もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一分の隙もない
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
油断も隙もない ゆだんもすきもない
không được lơ đễnh
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
分の一 ぶんのいち
one Nth part (e.g. one fifth, one tenth), one out of N
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
五分の一 ごぶんのいち
1/5
二分の一 にぶんのいち
phân nửa, một nửa, một phần hai