油断も隙もない
ゆだんもすきもない
☆ Cụm từ
Không được lơ đễnh

油断も隙もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油断も隙もない
一分の隙もない いちぶのすきもない
impeccable
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
隙も与えず すきもあたえず
ngay lập tức, không có khoảng cách
油断 ゆだん
sự cẩu thả; sự lơ đễnh.
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
油断なく ゆだんなく
Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng