Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一切経 いっさいきょう
Nhất thiết kinh; Đại tàng kinh (Phật giáo)
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音義 おんぎ
nghĩa và phát âm của các chữ hán
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
一応 いちおう
nhất thời; tạm thời