Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小刻み
こきざみ
sự chạm khắc từng chút
刻み きざみ
xé vụn thuốc lá; sự khắc khía; nấc
刻み値 きざみち
tiền lãi, tiền lời
一刻み ひときざみ
top-notch
刻み目 きざみめ
đánh dấu; nấc; đánh dấu trên (về) một cái thước đo
分刻み ふんきざみ
từng giây từng phút
刻み幅 きざみはば
bước dài
刻み足 きざみあし
bước ngắn và nhanh
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
「TIỂU KHẮC」
Đăng nhập để xem giải thích