台風一過
たいふういっか「THAI PHONG NHẤT QUÁ」
☆ Danh từ
Tiết rõ ràng sau khi một cơn bão đã trôi qua

台風一過 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台風一過
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
一台 いちだい
một cái, một chiếc (xe, tivi, máy móc...)
一過 いっか
sự trôi qua bất thình lình; sự tràn qua nhanh
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão 
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió