一命
いちめい「NHẤT MỆNH」
☆ Danh từ
Cuộc đời; sinh mệnh, mạng sống; một mệnh lệnh; sự ra lệnh

一命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一命
逐一命令操作 ちくいちめいれいそうさ
sự vận hành từng bước
単一命令操作 たんいつめいれいそうさ
sự vận hành từng bước
一命を取り留める いちめいをとりとめる
thoát khỏi cái chết, cứu khỏi cái chết
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一所懸命 いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng