一命を取り留める
いちめいをとりとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thoát khỏi cái chết, cứu khỏi cái chết

Bảng chia động từ của 一命を取り留める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一命を取り留める/いちめいをとりとめるる |
Quá khứ (た) | 一命を取り留めた |
Phủ định (未然) | 一命を取り留めない |
Lịch sự (丁寧) | 一命を取り留めます |
te (て) | 一命を取り留めて |
Khả năng (可能) | 一命を取り留められる |
Thụ động (受身) | 一命を取り留められる |
Sai khiến (使役) | 一命を取り留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一命を取り留められる |
Điều kiện (条件) | 一命を取り留めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一命を取り留めいろ |
Ý chí (意向) | 一命を取り留めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一命を取り留めるな |
一命を取り留める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一命を取り留める
取り留める とりとめる
tới sự dừng; để đặt một sự dừng tới; tới sự kiểm tra
目を留める めをとめる
để ý, chú ý tới
車を留める くるまをとめる
đậu xe ô tô
命を縮める いのちをちぢめる
giảm tuổi thọ
命取り いのちとり
chí tử
留める とどめる とめる
đóng lại; kẹp lại
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
取り舵を取る とりかじをとる
lái tàu sang hướng bên trái