Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一所懸命 いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
懸命 けんめい
háo hức, hăm hở, thiết tha
一所懸命に いっしょけんめいに
cố gắng hết sức
一緒 いっしょ
cùng
一生懸命働く いっしょうけんめいはたらく
hết sức làm việc.
命懸け いのちがけ
liều mạng; liều lĩnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ