Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心拍出量 しんはくしゅつりょー
thể tích được tống bởi tâm thất trái trong một phút
一拍 いっぱく
Vỗ tay 1 cái
一回換気量 いちかいかんきりょー
thể tích khí lưu thông
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一回 いっかい
một lần.