Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一坪地主
地坪 じつぼ
ở mặt đất hoặc hạ cánh vùng
一坪 ひとつぼ・いちつぼ
1 mét vuông
地主 じぬし
địa chủ
一坪本社 ひとつぼほんしゃ いちつぼほんしゃ
văn phòng chính của công ty rất nhỏ ờ Tokyo nhằm có tên tuổi
一坪運動 ひとつぼうんどう
campaign to prevent a public construction work by acquiring a minuscule tract of land
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat