Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセント アクセント
giọng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
高さアクセント たかさアクセント
giọng cao
強さアクセント つよさアクセント
trọng âm
アクセント記号 アクセントきごう
dấu phụ
高低アクセント こうていアクセント
âm điệu cao thấp