一塁
いちるい「NHẤT LŨY」
Điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng
☆ Danh từ
(Bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng

一塁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一塁
一塁線 いちるいせん
đầu tiên - hàng cơ sở
一塁手 いちるいしゅ
người ở vị trí đầu tiên
一塁に生きる いちるいにいきる
để (thì) an toàn trên (về) cơ sở đầu tiên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất