Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一塁手
いちるいしゅ
người ở vị trí đầu tiên
一塁 いちるい
(Bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng
二塁手 にるいしゅ
người thứ hai
三塁手 さんるいしゅ
người đứng ở vị trí số 3
一塁線 いちるいせん
đầu tiên - hàng cơ sở
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
「NHẤT LŨY THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích