一塁に生きる
いちるいにいきる
Để (thì) an toàn trên (về) cơ sở đầu tiên

一塁に生きる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一塁に生きる
一塁 いちるい
(Bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng
塁に出る るいにでる
đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở
一塁線 いちるいせん
đầu tiên - hàng cơ sở
一塁手 いちるいしゅ
người ở vị trí đầu tiên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống